Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
order Amoebida


noun
the animal order including amoebas
Syn:
Amoebida, Amoebina, order Amoebina
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Rhizopoda, subclass Rhizopoda
Member Meronyms:
genus Amoeba, Endamoebidae, family Endamoebidae, ameba, amoeba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.